Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Khiếu nại | 2 | |
127 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Khiếu nại | 2 | |
128 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | 1.001731 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
129 | Thủ tục hưởng lại chế độ ưu đãi đối với người có công hoặc thân nhân trong trường hợp: + Bị tạm đình chỉ chế độ do bị kết án tù đã chấp hành xong hình phạt tù; + Bị tạm đình chỉ do xuất cảnh trái phép nay trở về nước cư trú; + Đã đi khỏi địa phương nhưng không làm thủ tục di chuyển hồ sơ nay quay lại đề nghị tiếp tục hưởng chế độ; + Bị tạm đình chỉ chế độ chờ xác minh của cơ quan điều tra | 1.004967 | Người có công | 2 | |
130 | Người có công Thủ tục hưởng lại chế độ ưu đãi đối với người có công hoặc thân nhân trong trường hợp: + Bị tạm đình chỉ chế độ do bị kết án tù đã chấp hành xong hình phạt tù; | 1.002289 | Người có công | 2 | |
131 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057 | Người có công | 2 | |
132 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423 | Người có công | 2 | |
133 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Người có công | 2 | |
134 | Thủ tục di chuyển hồ sơ người có công với cách mạng | 1.002487 | Người có công | 2 | |
135 | Thủ tục sửa đổi thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công | 1.002449 | Người có công | 2 | |
136 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271 | Người có công | 2 | |
137 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252 | Người có công | 2 | |
138 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện | 2 | |
139 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản | 1.001629 | Môi trường | 2 | |
140 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
141 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
142 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
143 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
144 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
145 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
146 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
147 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
148 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
149 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
150 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 |